Mô tả
Tên xe : SUZUKI BLIND VAN | |||
Giá bán : 293,000,000 VNĐ | |||
Màu sắc: Trắng | |||
Tình trạng: Xe có sẵn, hỗ trợ đăng ký, giao hàng tận nơi. | |||
Khuyến mãi: Liên hệ hotline để có giá tốt nhất & nhận nhiều quà tặng. | |||
Trả góp: Lãi suất tốt nhất, thủ tục nhanh chóng, chuyên nghiệp | |||
Hotline: 090 843 8197 | |||
Phiên bản | Giá xe | Khuyến Mãi | Quà tặng |
SUZUKI BLIND VAN | 293.000.000 | – Lót sàn – Vè che mưa – Bao tay lái – Bình chữa cháy |
Về Suzuki Blind Van
KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Thiết kế
THUẬN TIỆN CHO NGƯỜI SỬ DỤNG Cửa sau mở lên và cửa lùa hai bên cực kỳ thuận tiện chất dỡ hàng hóa. Diện tích thùng xe rộng, lý tưởng để trang trí thêm thông tin quảng cáo.
KHẢ NĂNG CHUYÊN CHỞ VƯỢT TRỘI Sàn thùng phẳng, chiều cao thùng hợp lý, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ.
Vận hành
BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ Với kích thước bán kính xoay vòng 4.1 mét giúp xe quay đầu dễ dàng, phù hợp với điều kiện đường sá nhỏ hẹp.
ĐỘNG CƠ 4 XY-LANH, 1L Động cơ xe đạt tiêu chuẩn EURO 4, phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ.
HỆ THỐNG TREO VÀ THẮNG ĐĨA Hệ thống treo siêu khỏe và thắng đĩa an toàn đảm bảo giảm xóc và tăng độ bền cho xe.
Tiện nghi
RADIO KENWOOD CHÍNH HIỆU NHẬT BẢN Hệ thống giải trí tiêu chuẩn đạt công suất 50Wx4, có thể tích hợp MP3/WAMA/AAC/FLAC/WAV, kết nối với USB/AUX, AM/FM
NGĂN CHỨA ĐỒ Xe được trang bị ngăn chứa đồ khá là hay và tiện dụng có thể dùng để chứa các vật dụng cá nhân.
THÂN XE NHỎ GỌN DỄ DÀNG DI CHUYỂN
Thông số
Tổng thể |
mm |
3,290 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,395 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng |
mm |
1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng |
mm |
1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng |
mm |
1,190 |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1,840 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
Đơn vị |
Kg |
Khối lượng toàn bộ |
1,450 |
Khối lượng bản thân |
740 |
Tải trọng |
580 |
Số chổ ngồi |
2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.